Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐賀果試34号
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
試験結果 しけんけっか
kết quả kiểm thử
初号試写 しょごうししゃ
first screening, preview of movie
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi