Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐野徹夜
徹夜 てつや
sự thức trắng cả đêm; đêm không ngủ; cả đêm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
徹夜する てつやする
thức trắng đêm, thức thông đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.