Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慣らす ならす
làm cho quen
体を粉にする からだをこにする からだをこなにする
làm việc chuyên cần
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
目を皿にする めをさらにする
mở to mắt
体を反らす からだをそらす
uốn cong người về phía sau
危険に身をさらす きけんにみをさらす
liều mình.