慣らす
ならす「QUÁN」
Thuần hóa, huấn luyện (con vật)
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Làm cho quen

Bảng chia động từ của 慣らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慣らす/ならすす |
Quá khứ (た) | 慣らした |
Phủ định (未然) | 慣らさない |
Lịch sự (丁寧) | 慣らします |
te (て) | 慣らして |
Khả năng (可能) | 慣らせる |
Thụ động (受身) | 慣らされる |
Sai khiến (使役) | 慣らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慣らす |
Điều kiện (条件) | 慣らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 慣らせ |
Ý chí (意向) | 慣らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 慣らすな |
慣らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣らす
見慣らす みならす
quen mắt, nhìn quen
飼い慣らす かいならす
thuần hóa (e.g. động vật)
使い慣らす つかいならす
làm quen với việc sử dụng
体を寒さに慣らす からだをさむさにならす
làm cho thân thể quen với cái lạnh
慣らし ならし ナラシ
Luyện tập để làm quen,chạy thử để quen ( máy móc...)
慣れする なれ
kinh nghiệm; thực hành.
足慣らし あしならし
tập bước đi (sau khi bệnh,...); khởi động làm nóng người
手慣らし てならし
thực hành; bài tập; sự huấn luyện