Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目皿 めざら
Lưới lược rác ( chỗ thoát nước )
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
目にする めにする
Nhìn thực tế
マス目 マス目
chỗ trống
目を三角にする めをさんかくにする
giận giữ; có cái nhìn đáng sợ
目を真ん円にする めをまんまるにする めをしんんえんにする
để (thì) rất ngạc nhiên
目をこする めをこする
dụi mắt.
目眩をする めまいをする
váng đầu.