体を張る
からだをはる「THỂ TRƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Liều mạng; liều mình; hết lòng; hết mình; xả thân
彼
は
仲間
を
守
るために、
体
を
張
って
危険
を
冒
しました。
Anh ấy đã liều mạng đương đầu với hiểm nguy để bảo vệ đồng đội.

Bảng chia động từ của 体を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体を張る/からだをはるる |
Quá khứ (た) | 体を張った |
Phủ định (未然) | 体を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 体を張ります |
te (て) | 体を張って |
Khả năng (可能) | 体を張れる |
Thụ động (受身) | 体を張られる |
Sai khiến (使役) | 体を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体を張られる |
Điều kiện (条件) | 体を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 体を張れ |
Ý chí (意向) | 体を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 体を張るな |