気を張る
きをはる「KHÍ TRƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Gồng mình

Bảng chia động từ của 気を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を張る/きをはるる |
Quá khứ (た) | 気を張った |
Phủ định (未然) | 気を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 気を張ります |
te (て) | 気を張って |
Khả năng (可能) | 気を張れる |
Thụ động (受身) | 気を張られる |
Sai khiến (使役) | 気を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を張られる |
Điều kiện (条件) | 気を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を張れ |
Ý chí (意向) | 気を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を張るな |
気を張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を張る
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
気張る きばる
cố gắng, nỗ lực
気が張る きがはる
căng óc ra để suy nghĩ, mải mê suy nghĩ
我を張る がをはる わがをはる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
タメを張る タメをはる
to be equal, to ostentatiously display that one is equal (to)
根を張る ねをはる
bén rễ.
キャンプを張る キャンプをはる きゃんぷをはる
cắm trại.