タメを張る
タメをはる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ngang cơ; đối đầu sòng phẳng
彼
は
新人
なのに、
ベテラン選手
と
タメ
を
張
っている。
Dù là lính mới, anh ấy vẫn đấu ngang ngửa với các tuyển thủ kỳ cựu.

Bảng chia động từ của タメを張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タメを張る/タメをはるる |
Quá khứ (た) | タメを張った |
Phủ định (未然) | タメを張らない |
Lịch sự (丁寧) | タメを張ります |
te (て) | タメを張って |
Khả năng (可能) | タメを張れる |
Thụ động (受身) | タメを張られる |
Sai khiến (使役) | タメを張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タメを張られる |
Điều kiện (条件) | タメを張れば |
Mệnh lệnh (命令) | タメを張れ |
Ý chí (意向) | タメを張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | タメを張るな |