体内固定具
たいないこていぐ
Dụng cụ cố định trong cơ thể
体内固定具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体内固定具
固定具 こていぐ
dụng cụ kẹp
オプションパーツ/固定具 オプションパーツ/こていぐ
phụ kiện tùy chọn/phụ kiện cố định
ネット固定具 ネットこていぐ
phụ kiện cố định lưới
マルチ固定具 マルチこていぐ
phụ kiện cố định tấm đa năng
シート固定具 シートこていぐ
phụ kiện cố định tấm che phủ
固定媒体 こていばいたい
phương tiện truyền thông cố định
動物固定具 どうぶつこていぐ
dụng cụ cố định động vật
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)