固定具
こていぐ「CỐ ĐỊNH CỤ」
Dụng cụ kẹp
Đồ gá kẹp
☆ Danh từ
Phụ kiện cố định
固定具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定具
オプションパーツ/固定具 オプションパーツ/こていぐ
phụ kiện tùy chọn/phụ kiện cố định
ネット固定具 ネットこていぐ
phụ kiện cố định lưới
マルチ固定具 マルチこていぐ
phụ kiện cố định tấm đa năng
シート固定具 シートこていぐ
phụ kiện cố định tấm che phủ
体内固定具 たいないこていぐ
dụng cụ cố định trong cơ thể
動物固定具 どうぶつこていぐ
dụng cụ cố định động vật
整形外科固定具 せいけいげかこていぐ
thiết bị cố định chỉnh hình
マウントベース(結束バンド固定具) マウントベース(けっそくバンドこていぐ)
đế gắn (phụ kiện cố định băng buộc)