動物固定具
どうぶつこていぐ
☆ Danh từ
Dụng cụ cố định động vật
動物固定具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物固定具
固定具 こていぐ
dụng cụ kẹp
オプションパーツ/固定具 オプションパーツ/こていぐ
phụ kiện tùy chọn/phụ kiện cố định
ネット固定具 ネットこていぐ
phụ kiện cố định lưới
マルチ固定具 マルチこていぐ
phụ kiện cố định tấm đa năng
シート固定具 シートこていぐ
phụ kiện cố định tấm che phủ
体内固定具 たいないこていぐ
dụng cụ cố định trong cơ thể
特定動物 とくていどうぶつ
động vật được chỉ định
定温動物 ていおんどうぶつ
động vật máu nóng.