体制側
たいせいがわ「THỂ CHẾ TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
The establishment

体制側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体制側
反体制側 はんたいせいがわ
anti-establishment, anti-government
体側 たいそく
side of a body
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体制 たいせい
Quy định, thể chế ,hệ thống
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ブレトンウッズ体制 ブレトンウッズたいせい ブレトン・ウッズたいせい
hệ thống bretton woods