反体制側
はんたいせいがわ「PHẢN THỂ CHẾ TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phe đối lập
反体制側
は
新
たな
政策
に
強
く
反対
している。
Phe đối lập đang mạnh mẽ phản đối chính sách mới.

反体制側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反体制側
体制側 たいせいがわ
phía cầm quyền; bộ máy chính quyền
反体制 はんたいせい
phe đối lập; chống đối chính trị
反体制派 はんたいせいは
những người mà chống lại sự thành lập; những nhóm anti -e stablishment
反側 はんそく はんがわ
quay qua trong cái giường
体側 たいそく
một bên cơ thể
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
反対側 はんたいがわ
phía bên kia.