体型
たいけい「THỂ HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dáng cơ thể

体型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体型
一体型 いったいがた
đơn vị kết hợp,mô hình tích hợp
立体型 りったいかた
kiểu ba chiều, 3D (khẩu trang)
一体型モニタ いったいがたモニタ
động cơ cài sẵn
集成体型 しゅうせいたいけい
gộp chung
シフト体型レバー シフトいったいがたレバー
cần số tích hợp
センサ一体型 センサいったいがた
thiết bị kết hợp cảm biến
アンプ一体型 アンプいったいがた
thiết bị kết hợp ampli
リストレスト一体型 リストレストいったいがた
kê tay tích hợp