体形
たいけい「THỂ HÌNH」
Nhục hình.

Từ đồng nghĩa của 体形
noun
体形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体形
連体形 れんたいけい れんたいがた
tính từ động tính từ; hình dung từ thành hình
黄体形成 おうたいけいせい
lutein hóa (hoàng thể hóa)
椎体形成術 ついたいけいせいじゅつ
phẫu thuật bơm xi măng sinh học vào cột sống
黄体形成ホルモン おうたいけいせいホルモン
luteinizing hormone
核小体形成域 かくこていけいせいいき
khu vực tổ chức hạt nhân
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay