核小体形成域
かくこていけいせいいき
Khu vực tổ chức hạt nhân
核小体形成域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核小体形成域
微小核形成 びしょうかくけいせい
sự hình thành vi hạt nhân
核形成 かくけいせい
sự hình thành hạt nhân
核小体 かくしょうたい かくこてい
hạt RNA; hạt axit ribonucleic
形成体 けいせいたい
cấu trúc hình thành
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
黄体形成 おうたいけいせい
lutein hóa (hoàng thể hóa)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)