黄体形成
おうたいけいせい「HOÀNG THỂ HÌNH THÀNH」
Lutein hóa (hoàng thể hóa)
黄体形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄体形成
黄体形成ホルモン おうたいけいせいホルモン
luteinizing hormone
形成体 けいせいたい
cấu trúc hình thành
卵黄形成 らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
黄体 おうたい
(sinh học) thể vàng; hoàng thể
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
椎体形成術 ついたいけいせいじゅつ
phẫu thuật bơm xi măng sinh học vào cột sống