体得
たいとく「THỂ ĐẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tinh thông; sự hiểu biết.

Từ đồng nghĩa của 体得
noun
Bảng chia động từ của 体得
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体得する/たいとくする |
Quá khứ (た) | 体得した |
Phủ định (未然) | 体得しない |
Lịch sự (丁寧) | 体得します |
te (て) | 体得して |
Khả năng (可能) | 体得できる |
Thụ động (受身) | 体得される |
Sai khiến (使役) | 体得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体得すられる |
Điều kiện (条件) | 体得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 体得しろ |
Ý chí (意向) | 体得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 体得するな |
体得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体得
体得する たいとく
tinh thông; hiểu biết
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
得体 えたい
thiên nhiên; đặc tính
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.