体得する
たいとく「THỂ ĐẮC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tinh thông; hiểu biết
茶道
を
体得
Tinh thông trà đạo .

Bảng chia động từ của 体得する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体得する/たいとくする |
Quá khứ (た) | 体得した |
Phủ định (未然) | 体得しない |
Lịch sự (丁寧) | 体得します |
te (て) | 体得して |
Khả năng (可能) | 体得できる |
Thụ động (受身) | 体得される |
Sai khiến (使役) | 体得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体得すられる |
Điều kiện (条件) | 体得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 体得しろ |
Ý chí (意向) | 体得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 体得するな |