Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体感型ゲーム
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
体感 たいかん
cảm giác của cơ thể, cảm giác trong cơ thể
携帯型ゲーム けいたいがたゲーム
máy chơi trò chơi điện tử cầm tay
体型 たいけい
hình dáng cơ thể
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.