Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体感治安
治安 じあん ちあん
trị an
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
体感 たいかん
cảm giác của cơ thể, cảm giác trong cơ thể
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
割安感 わりやすかん
cảm giác giá rẻ hơn so với giá trị thật
安心感 あんしんかん
cảm giác an toàn
安定感 あんていかん
cảm thấy (của) sự vững vàng