安定感
あんていかん「AN ĐỊNH CẢM」
☆ Danh từ
Cảm thấy (của) sự vững vàng

安定感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定感
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
割安感 わりやすかん
cảm giác giá rẻ hơn so với giá trị thật
安心感 あんしんかん
cảm giác an toàn
安堵感 あんどかん
cảm thấy nhẹ người, an tâm
不安感 ふあんかん
cảm giác khó chịu, cảm giác lo lắng, bất ổn
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng