体技
たいぎ「THỂ KĨ」
☆ Danh từ
Đánh vật; môn võ nhu thuật

体技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体技
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
心技体 しんぎたい
thuật ngữ chung cho sức mạnh tinh thần của các võ sỹ
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
団体競技 だんたいきょうぎ
thể thao đội
体操競技 たいそうきょうぎ
sự thi đấu thể dục dụng cụ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á