Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体格検査
たいかくけんさ
kỳ thi vật lý
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
人格検査 じんかくけんさ
kiểm tra tính cách
性格検査 せいかくけんさ
khảo sát tính cách
身体検査 しんたいけんさ
khám sức khỏe, kiểm tra y tế
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
抗原抗体検査 こうげんこうたいけんしゃ
Xét nghiệm kháng nguyên kháng thể để xác định có nhiễm virus HIV không
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
「THỂ CÁCH KIỂM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích