体格検査
たいかくけんさ「THỂ CÁCH KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Kỳ thi vật lý

体格検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体格検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
人格検査 じんかくけんさ
kiểm tra tính cách
性格検査 せいかくけんさ
khảo sát tính cách
身体検査 しんたいけんさ
khám sức khỏe, kiểm tra y tế
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
抗原抗体検査 こうげんこうたいけんしゃ
Xét nghiệm kháng nguyên kháng thể để xác định có nhiễm virus HIV không
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)