性格検査
せいかくけんさ「TÍNH CÁCH KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Khảo sát tính cách

性格検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性格検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
人格検査 じんかくけんさ
kiểm tra tính cách
体格検査 たいかくけんさ
kỳ thi vật lý
適性検査 てきせいけんさ
cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
合理性検査 ごうりせいけんさ
kiểm tra tính hợp lý
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm