体熱
たいねつ からだねつ「THỂ NHIỆT」
☆ Danh từ
Thân thể nóng lên

体熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体熱
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
発熱体 はつねつたい
vật liệu phát nhiệt; vật liệu tạo nhiệt (vật liệu chuyển đổi điện năng thành nhiệt)
熱媒体油 ねつばいたいあぶら
dầu truyền nhiệt