体節
たいせつ「THỂ TIẾT」
(động vật học) đốt, khúc
☆ Danh từ
Phân khúc

体節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体節
体節制 たいせつせい
phân khúc trong sinh học
体節動物 たいせつどうぶつ
articulate (i.e. an arthropod or an annelid)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
体温調節 たいおんちょうせつ
điều hòa nhiệt độ cơ thể