体系学
たいけいがく「THỂ HỆ HỌC」
☆ Danh từ
Phân loại học

体系学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体系学
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
体系 たいけい
hệ thống; cấu tạo.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay