体育会
たいいくかい「THỂ DỤC HỘI」
Giao hữu

体育会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体育会
体育会系 たいいくかいけい
Trông mạnh mẽ như là tham gia CLB thể thao, thể thao có đầu óc, thể thao theo định hướng
体育大会 たい いくたい かい
Đại hội thể thao
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体育 たいいく
môn thể dục; sự giáo dục thể chất
国民体育大会 こくみんたいいくたいかい
đại hội thể thao toàn quốc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK