体育
たいいく「THỂ DỤC」
☆ Danh từ
Môn thể dục; sự giáo dục thể chất
Thể hiện.
Môn thể dục

Từ trái nghĩa của 体育
体育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体育
体育部 たいいくぶ
bộ môn thể dục.
体育会 たいいくかい
Giao hữu
体育社 たいいくしゃ
của hàng bán dụng cụ chơi thể thao
体育家 たいいくか
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
体育祭 たいいくさい
đại hội thể thao
体育とトレーニング たいいくとトレーニング
giáo dục và đào tạo thể chất
体育会系 たいいくかいけい
Trông mạnh mẽ như là tham gia CLB thể thao, thể thao có đầu óc, thể thao theo định hướng