体裁振る
ていさいぶる「THỂ TÀI CHẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để mang những không khí

Bảng chia động từ của 体裁振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体裁振る/ていさいぶるる |
Quá khứ (た) | 体裁振った |
Phủ định (未然) | 体裁振らない |
Lịch sự (丁寧) | 体裁振ります |
te (て) | 体裁振って |
Khả năng (可能) | 体裁振れる |
Thụ động (受身) | 体裁振られる |
Sai khiến (使役) | 体裁振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体裁振られる |
Điều kiện (条件) | 体裁振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 体裁振れ |
Ý chí (意向) | 体裁振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 体裁振るな |
体裁振る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体裁振る
体裁 ていさい たいさい
khổ (sách...)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
勿体振る もったいふる
làm quá, làm nghiêm trọng quá
容体振る ようだいぶる ようだいふる
để mang những không khí
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
不体裁 ふていさい
xấu hình thành hoặc những thái độ; sự không đứng đắn; sự không thích hợp
体裁上 ていさいじょう
cho mục đích của xuất hiện