Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
体言 たいげん
đại từ
用言 ようげん
dụng ngôn (tên gọi chung của động từ
準体言 じゅんたいげん
secondary substantive (inflectable word or phrase that acts as an uninflectable within a sentence)
言言 げんげん
từng từ từng từ
実体宣言 じったいせんげん
khai báo thực thể
言 げん こと
từ; nhận xét; sự phát biểu