Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体言・用言
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
体言 たいげん
đại từ
用言 ようげん
dụng ngôn (tên gọi chung của động từ
準体言 じゅんたいげん
secondary substantive (inflectable word or phrase that acts as an uninflectable within a sentence)
言言 げんげん
từng từ từng từ
実体宣言 じったいせんげん
khai báo thực thể
言 げん こと
từ; nhận xét; sự phát biểu