体認
たいにん「THỂ NHẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thể nghiệm, tự lĩnh hội

Bảng chia động từ của 体認
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体認する/たいにんする |
Quá khứ (た) | 体認した |
Phủ định (未然) | 体認しない |
Lịch sự (丁寧) | 体認します |
te (て) | 体認して |
Khả năng (可能) | 体認できる |
Thụ động (受身) | 体認される |
Sai khiến (使役) | 体認させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体認すられる |
Điều kiện (条件) | 体認すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 体認しろ |
Ý chí (意向) | 体認しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 体認するな |
体認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体認
立体認知 りったいにんち
(sự) nhận thức cảm giác lập thể
生体認証 せいたいにんしょう
sinh trắc học, xác thực sinh trắc học
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
認証媒体 にんしょうばいたい
thiết bị xác thực
未確認飛行物体 みかくにんひこうぶったい
vật thể bay không xác định