Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何か無しに
なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
む。。。 無。。。
vô.
何とは無しに なにとはなしに
không hiểu sao, không có lý do gì đặc biệt cả
何時に無く いつになく
bất thường
何時に無い いつにない なんじにない
không thường xuyên, không quen, ít dùng
他に何か ほかになにか
is there anything else?
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
外に何か そとになにか
ở đó là bất kỳ vật gì khác?
無しに なしに
không có
Đăng nhập để xem giải thích