Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
何彼と なにかと
rất
他に何か ほかになにか
is there anything else?
外に何か そとになにか
ở đó là bất kỳ vật gì khác?
何か なにか なんか
cái gì đó
何処にも彼処にも どこにもかしこにも
bất kì đâu
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
何か無しに なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường