何時に無い
いつにない なんじにない
☆ Cụm từ
Không thường xuyên, không quen, ít dùng

何時に無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何時に無い
何時に無く いつになく
bất thường
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
何時にない なんじにない
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
む。。。 無。。。
vô.
何時 なんどき なんじ いつ
mấy giờ.
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?
何か無しに なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào