Các từ liên quan tới 何するカトゥーン?
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
何するものぞ なにするものぞ
không có gì đáng sợ, không đáng kể, không nhiều
何たる なんたる
(nói khi ngạc nhiên, tức giân..) cái gì ? có chuyện gì thế ?
何 なに なん
cái gì.
如何なる いかなる
dù thế nào đi nữa
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?