Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
cái gì đó; điều gì đó (từ cổ)
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何処ぞ どこぞ
một nơi nào đó
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
何時もの いつもの
thông thường; thành thói quen
何も なにも
không có gì
模造する もぞうする
chế tạo theo mẫu; bắt chước
何時ぞや いつぞや
một lần; lúc nào đó trước đây