何とか
なんとか「HÀ」
☆ Cụm từ, trạng từ, danh từ
Điều gì đó, thứ gì đó, bằng cách nào đó
何
とかして8
時
までにそこへ
参
ります。
Tôi sẽ đến đó lúc tám giờ bằng cách nào đó.

Từ đồng nghĩa của 何とか
adverb
何とか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何とか
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何とかなる なんとかなる
có thể quản lý bằng cách nào đó hoặc cách khác
何とかして なんとかして
bằng cách nào đó hay cách khác, theo cách này hay cách khác
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
何かと なにかと
cách này hay cách khác; gì thì gì
何と なんと
cái gì; như thế nào.
何かと言うと なにかというと
on the least pretext, at the drop of a hat