何とか彼とか
なんとかかれとか
Cái này hoặc cái khác

何とか彼とか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何とか彼とか
何彼と なにかと
rất
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
何かと なにかと
cách này hay cách khác; gì thì gì
何とか なんとか
Điều gì đó, thứ gì đó, bằng cách nào đó
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
何かと言うと なにかというと
on the least pretext, at the drop of a hat
何と なんと
cái gì; như thế nào.