Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何とか彼とか
なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
何彼と なにかと
rất
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
何かと なにかと
cách này hay cách khác; gì thì gì
何とか なんとか
Điều gì đó, thứ gì đó, bằng cách nào đó
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
何かと言うと なにかというと
on the least pretext, at the drop of a hat
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
何故かと言うと なぜかというと
vì, bởi vì, do bởi
Đăng nhập để xem giải thích