Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何となれば
なんとなれば
because, the reason why is
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何くれとなく なにくれとなく
bằng nhiều cách khác nhau
何と なんと
cái gì; như thế nào.
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
何となし なんとなし
somehow or other, for some reason or another
何れ何れ どれどれ
which (emphatic)
Đăng nhập để xem giải thích