Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何となれば
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...