Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何処へも どこへも
bất cứ đâu
何処何処 どこどこ
chỗ nào đó; nơi nào đó; một địa điểm không cụ thể
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
何処 どこ いずこ いずく いどこ
ở đâu; ở chỗ nào.
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.