Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何呉と無く なにごとなく
nhiều, cái này cái nọ
何と なんと
cái gì; như thế nào.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
何ごと なんごと
Điều gì đó
何かと なにかと
cách này hay cách khác; gì thì gì
何彼と なにかと
rất
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
何とか なんとか
Điều gì đó, thứ gì đó, bằng cách nào đó