何度
なんど「HÀ ĐỘ」
☆ Danh từ
Bao nhiêu lần; mấy lần
〜も
聞
いた
Hỏi mấy lần (hỏi đi hỏi lại)

何度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何度
何度も なんども
nhiều lần
何度か なんどか
nhiều lần
何度でも なんどでも
dù bao nhiêu lần đi nữa, dù nhiều lần
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.