Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何時もより
いつもより
hơn thông thường
何時も いつも
luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ
何よりも なによりも なんよりも
hơn bất cứ thứ gì, trên hết
何時何時までも いついつまでも なんじなんじまでも
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
何時もの いつもの
thông thường; thành thói quen
何時でも いつでも なんどきでも
bất cứ khi nào; luôn luôn
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何時 なんどき なんじ いつ
mấy giờ.
Đăng nhập để xem giải thích