何某
なにがし なにぼう「HÀ MỖ」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
(từ để chỉ tên hoặc số lượng người hoặc vật chưa xác định rõ, hoặc không muốn nêu cụ thể vì không đáng kể) nào đó

何某 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何某
何の某 なんのなにがし
(từ dùng để gọi tên, số lượng của người và vật không xác định rõ, hoặc không muốn nêu rõ)...gì đó, nào đó...
某某 ぼうぼう
người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào đó; ai đó
某 ぼう それがし
nào đó
某々 ぼうぼう
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ ( sử dụng trong trường hợp không biết tên rõ ràng)
某社 ぼうしゃ
công ty nào đó
某国 ぼうこく
một nước nọ, một quốc gia nọ
某誌 ぼうし
một sự công bố nhất định
某氏 ぼうし
người nào đó.