何点
なんてん「HÀ ĐIỂM」
☆ Cụm từ
Mấy điểm

何点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何点
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何 なに なん
cái gì.
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?