何百
なんびゃく「HÀ BÁCH」
☆ Danh từ
Hàng trăm.
何百人
もの
人
がそこにいた。
Có hàng trăm người ở đó.
何百
という
バッファロー
が
湖
のほうへ
移動
した。
Hàng trăm con trâu di chuyển về phía hồ.
何百人
もの
少年達
が
グランド
で
遊
んでいる。
Hàng trăm cậu bé đang chơi trong lòng đất.

何百 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何百
何百個 なんびゃっこ
large number of items
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được