何箇
なんこ「HÀ CÁ」
☆ Danh từ
Bao nhiêu cái

何箇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何箇
何箇月 なんかげつ
bao nhiêu tháng
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
một; a mảnh
別箇 べっこ
riêng; tách riêng ra; cá biệt; khác biệt; cái khác
ghi số (của) những mục (bài báo)
箇月 かげつ
tháng (đếm)